-
- Tổng tiền thanh toán:
General | |
---|---|
Device Type | Router |
Enclosure Type | Desktop - modular - 1U |
Connectivity Technology | Wired |
Data Link Protocol | Ethernet, Fast Ethernet |
Network / Transport Protocol | IPSec |
Remote Management Protocol | SNMP 3 |
Encryption Algorithm | DES, Triple DES, 128-bit AES, 192-bit AES, 256-bit AES |
Authentication Method | Secure Shell v.2 (SSH2) |
Features | Firewall protection, MPLS support, content filtering, URL filtering, Dynamic Multipoint VPN (DMVPN) |
RAM | 256 MB (installed) / 760 MB (max) |
Flash Memory | 64 MB (installed) / 256 MB (max) |
Status Indicators | Link activity, power |
Line Properties | |
Framing Format | G.711, G.723.1 |
Communications | |
Type | Voice / fax module |
Digital Ports Qty | 16 |
IP Telephony | |
Voice Codecs | G.711, G.723.1, G.728, G.729, G.729a, G.729ab, G.726, iLBC |
IP Telephony Features | Echo cancellation (G.168) |
Expansion / Connectivity | |
Interfaces | 2 x 10Base-T/100Base-TX - RJ-45 ¦ USB : 2 x ¦ Management : 1 x console - RJ-45 ¦ 1 x auxiliary - RJ-45 ¦ Phone line : 1 x RJ-11 |
Expansion Slot(s) | 4 (total) / 4 (free) x HWIC ¦ 2 (total) / 2 (free) x AIM ¦ 1 (total) / 1 (free) x NME ¦ 2 (total) / 1 (free) x PVDM ¦ 2 memory ¦ 1 (total) / 0 (free) x CompactFlash Card |
Power | |
Power Device | Power supply - internal |
Voltage Required | AC 120/230 V ( 50/60 Hz ) |
Miscellaneous | |
Width | 43.8 cm |
Depth | 41.7 cm |
Height | 4.5 cm |
Weight | 6.4 kg |
Compliant Standards | CISPR 22 Class A, CISPR 24, EN 61000-3-2, VCCI Class A ITE, IEC 60950, EN 61000-3-3, EN55024, EN55022 Class A, UL 60950, EN50082-1, CSA 22.2 No. 60950, AS/NZ 3548 Class A, JATE, FCC Part 15, ICES-003 Class A, CS-03, EN 61000-6-2 |
Software / System Requirements | |
OS Provided | Cisco IOS SP services |
Environmental Parameters | |
Min Operating Temperature | 0 °C |
Max Operating Temperature | 40 °C |
Humidity Range Operating | 5 - 95% |
ĐÔI NÉT CHÍNH VỀ CÔNG TY
1. TÊN DOANH NGHIỆP
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN NGHĨA HƯNG
Địa chỉ ĐKGPKD: Số 605 đường Nguyễn Trãi, P. Thanh Xuân Nam, Q.Thanh Xuân, TP. Hà Nội
Mã số thuế: 0101809830
Tên giao dịch quốc tế: NITC., Corp
2. TRỤ SỞ
- Tại Hà Nội
VP giao dịch: Số 42 Lương Ngọc Quyến - P.Văn Quán - Q.Hà Đông - TP.Hà Nội
Tel: (024) 3552 5840, 024 3552 7525/ 23 --- Fax: (024) 3552 5839
Email: nitc@nghiahung.vn - Website: www.nghiahung.vn
- Tại TPHCM
VP Đại diện tại HCM: 246 Nguyễn Đình Chính, phường 11, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh
Tel: 0915309305
Email: hcm@nghiahung.vn - Website: www.nghiahung.vn
3. NĂM THÀNH LẬP
Thành lập từ năm 2005 đến nay Nghĩa Hưng đã trở thành một trong những thương hiệu hàng đầu về máy chủ (Server), linh kiện Server, thiết bị mạng CISCO tại Việt Nam.
Nghĩa Hưng - Nơi tập trung các thành viên trẻ. Với khả năng, khát vọng cống hiến, sự nhiệt thành, cùng phát triển theo hướng " Hài lòng của khách hàng - Thành công của công ty".
4. QUY CÁCH HÀNG HÓA
- Hàng hoá bán ra đúng cấu hình, đúng quy cách như đã đưa lên website.
- Điều kiện bảo hành:
+ Bảo hành theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
+ Còn nguyên tem Nghĩa Hưng và Series No của hãng.
5. VẬN CHUYỂN VÀ PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN
Giao hàng miễn phí trong phạm vi nội thành Hà Nội đối với toàn bộ các khách hàng mua máy chủ. Đối với khách hàng ở ngoại thành vui lòng liên hệ trực tiếp để biết thêm hình thức vận chuyển.
- Với khách hàng ngoài TP Hà Nội Vui lòng chuyển khoản trước.
- Hình thức chuyển khoản hoặc tiền mặt.
- Thanh toán chuyển khoản với Nghĩa Hưng qua một trong các tài khoản sau:
* Số TK: 101 809 8668 - Chủ TK: Công ty Cổ phần Công nghệ Thông tin Nghĩa Hưng. Mở tại Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB) – CN Hà Nội
* Số TK: 21710000507087 - Chủ TK: Công ty Cổ phần Công nghệ Thông tin Nghĩa Hưng. Mở tại ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển Việt Nam (BIDV) - PGD Thành Thái, CN Từ Liêm, Hà Nội